Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sinh viên



noun
student

[sinh viên]
undergraduate; student
Thẻ sinh viên
Student card
Ký túc xá dành cho sinh viên
Student hostel
Tôi là sinh viên chuyên ngành vật lý
I'm a physics major
Bạn tôi là sinh viên kiến trúc
My friend is an architecture student
Nhắc các sinh viên giữ trật tá»± trong lúc há»p
To call students to order during the meeting



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.